Men bia khô là gì?
Men bia khô (Dried brewer’s yeast) là sản phẩm phụ được tạo ra trong quá trình sản xuất bia, có nguồn gốc từ vi sinh vật Saccharomyces cerevisiae, một loại nấm men được sử dụng phổ biến trong ngành bia. Sau khi quá trình lên men hoàn tất, tế bào nấm men được tách ra khỏi bia và bất hoạt bằng các axit hữu cơ để ngăn chặn quá trình lên men tiếp tục diễn ra. Sau đó, phần men này được sấy khô để tạo thành men bia khô.
Men bia khô được sử dụng rộng rãi như một chất tạo hương vị trong ngành thực phẩm, đồng thời là một nguồn dinh dưỡng quý giá trong thức ăn chăn nuôi cho heo, gia súc nhai lại, gia cầm và cá. Sản phẩm này giàu protein chất lượng cao, vitamin (đặc biệt là nhóm vitamin B), khoáng chất và phốt pho.
Việc bất hoạt nấm men là bước rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong thức ăn chăn nuôi. Nếu men vẫn còn hoạt động, chúng có thể tiếp tục lên men trong đường ruột của vật nuôi, gây ra các vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng, đặc biệt là ở heo. Quá trình bất hoạt giúp loại bỏ rủi ro này nhưng vẫn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng cao của sản phẩm.
Men bia có thể được sử dụng ở dạng tươi (lỏng) hoặc dạng khô (men bia khô). Tuy nhiên, dạng khô có ưu điểm là bảo quản được lâu hơn và dễ vận chuyển, mặc dù chi phí sản xuất cao hơn nên thường được dùng trong thức ăn chăn nuôi cao cấp hoặc chuyên biệt.
Quy trình sản xuất

Tiêu chuẩn chất lượng
| Analysis | Guarantee | Aminoacids (as base) | Guarantee |
| Moisture | Max 8.00% | Alanine | 2.65% |
| Crude Protein | Min 40.00% | Arginine | 1.91% |
| Pepsin Digestibility | Min 75.00% | Aspartic Acid | 3.72% |
| Ash | Max 8.00% | Glycine | 1.78% |
| pH | 4-6 | Isoleucine | 1.77% |
| Microbiological Analysis | Guarantee | Leucine | 2.63% |
| Total Plate Count | Max 5000 cfu/g | Glutamic Acid | 5.52% |
| Samonella | Absent in 375g | Methionine | 0.60% |
| Heavy Metal | Guarantee | Phenylalanine | 1.47% |
| Arsenic (As) | Max 2.0 mg/kg | Tyrosine | 0.74% |
| Lead (Pb) | Max 2.0 mg/kg | Threonine | 1.75% |
| Cadimium (Cd) | Max 1.0 mg/kg | Tryptophan | 0.51% |
| Mercury (Hg) | Max 0.5 mg/kg | Proline | 2.47% |
| Thông số vật lý | Valine | 2.14% | |
| Màu sắc: màu be, nâu vàng | Histidine | 0.93% | |
| Ngoại quan: dạng bột | Serine | 2.02% | |
| Đóng gói: 25kg/bao, bao KP nhiều lớp có túi nylon bên trong | |||
| Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất | |||









Visit Today : 1
Visit Yesterday : 1
This Month : 14
This Year : 318
Total Visit : 2306
Hits Today : 24
Total Hits : 35526
Who's Online : 1